STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
126 | | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | Môi trường | |
127 | | Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường | Môi trường | |
128 | | Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường | Môi trường | |
129 | | Tham vấn ý kiến đề án bảo vệ môi trường chi tiết | Môi trường | |
130 | | Xác nhận đề án bảo vệ môi trường đơn giản | Môi trường | |
131 | | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
132 | | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
133 | | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
134 | | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
135 | | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ em được sinh ra tại nhà hoặc tại nơi khác mà không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
136 | | Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | Bảo trợ xã hội | |
137 | | Thủ tục quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | Bảo trợ xã hội | |
138 | | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | Bảo trợ xã hội | |
139 | | Hỗ trợ chi phí, khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh | Bảo trợ xã hội | |
140 | | Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2014-2015 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | Bảo trợ xã hội | |
141 | | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | Bảo trợ xã hội | |
142 | | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | Bảo trợ xã hội | |
143 | | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | Bảo trợ xã hội | |
144 | | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | Bảo trợ xã hội | |
145 | | Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | Bảo trợ xã hội | |
146 | | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng | Bảo trợ xã hội | |
147 | | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch | |
148 | | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch | |
149 | | Đăng ký khai tử | Hộ tịch | |
150 | | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | |